Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
bệ rồng
[bệ rồng]
|
canopied dais, throne, dragon throne (như bệ ngọc )
Từ điển Việt - Việt
bệ rồng
|
danh từ
bệ đặt ngai cho vua ngồi; như bệ ngọc